Mã ngành nghề kinh tế của Việt Nam dành cho các cá nhân, tổ chức doanh nghiệp – Phần 1

VĂN PHÒNG LUẬT SƯ DRAGON

QUYẾT ĐỊNH

CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ SỐ 10/2007/QĐ-TTg NGÀY 23 THÁNG 01 NĂM 2007

BAN HÀNH HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ CỦA VIỆT NAM

HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 10/2007/QĐ-TTg ngày 23 tháng 01 năm 2007

của Thủ tướng Chính phủ)

Cấp

1

Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Cấp 5 Tên ngành
A NÔNG NGHIỆP,  LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
01 Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
011 Trồng cây hàng năm
0111 01110 Trồng lúa
0112 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 01140 Trồng cây mía
0115 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 01160 Trồng cây lấy sợi
0117 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
0119 01190 Trồng cây hàng năm khác
012 Trồng cây lâu năm
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
0122 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 01230 Trồng cây điều
0124 01240 Trồng cây hồ tiêu
0125 01250 Trồng cây cao su
0126 01260 Trồng cây cà phê
0127 01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
0129 01290 Trồng cây lâu năm  khác
013 0130 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
014 Chăn nuôi
0141 01410 Chăn nuôi trâu, bò
0142 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 01440 Chăn nuôi dê, cừu
0145 01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
0149 01490 Chăn nuôi khác
015 0150 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
016 Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
0161 01610 Hoạt động dịch vụ trồng  trọt
0162 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
017 0170 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
02 Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
021 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
022 Khai thác gỗ và lâm sản khác
0221 02210 Khai thác gỗ
0222 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
023 0230 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
024 0240 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03 Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
031 Khai thác thuỷ sản
0311 03110 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
032 Nuôi trồng thuỷ sản
0321 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
0323 03230 Sản xuất giống thuỷ sản
B KHAI KHOÁNG
05 Khai thác than cứng và than non
051 0510 05100 Khai thác và thu gom than cứng
052 0520 05200 Khai thác và thu gom than non
06 Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
061 0610 06100 Khai thác dầu thô
062 0620 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07 Khai thác quặng kim loại
071 0710 07100 Khai thác quặng sắt
072 Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
0721 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07221 Khai thác quặng bôxít
07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
073 0730 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
08 Khai khoáng khác
081 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
089 Khai khoáng chưa được phân vào đâu
0891 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 08920 Khai thác và thu gom than bùn
0893 08930 Khai thác muối
0899 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
091 0910 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
099 0990 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
C CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
10 Sản xuất chế biến thực phẩm
101 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
102 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
103 1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
104 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10409 Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác
105 1050 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
106 Xay xát và sản xuất bột
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10611 Xay xát
10612 Sản xuất bột thô
1062 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
107 Sản xuất thực phẩm khác
1071 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 10720 Sản xuất đường
1073 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
108 1080 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11 Sản xuất đồ uống
110 Sản xuất đồ uống
1101 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 11020 Sản xuất rượu vang
1103 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042 Sản xuất đồ uống không cồn
12 120 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
12001 Sản xuất thuốc lá
12009 Sản xuất thuốc hút khác
13 Dệt
131 Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
1311 13110 Sản xuất sợi
1312 13120 Sản xuất vải dệt thoi
1313 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt
132 Sản xuất hàng dệt khác
1321 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1322 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
1323 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm
1324 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1329 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14 Sản xuất trang phục
141 1410 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
142 1420 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
143 1430 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
151 Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
1511 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
152 1520 15200 Sản xuất giày dép
16 Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
161 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
16102 Bảo quản gỗ
162 Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
1621 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
170 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
1701 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
1709 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18 In, sao chép bản ghi các loại
181 In ấn và dịch vụ liên quan đến in
1811 18110 In ấn
1812 18120 Dịch vụ liên quan đến in
182 1820 18200 Sao chép bản ghi các loại
19 Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
191 1910 19100 Sản xuất than cốc
192 1920 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
20 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
201 Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2011 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
20131 Sản xuất plastic nguyên sinh
20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
202 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
2021 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
20222 Sản xuất mực in
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20231 Sản xuất mỹ phẩm
20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
203 2030 20300 Sản xuất sợi nhân tạo
21 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
210 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001 Sản xuất thuốc các loại
21002 Sản xuất  hoá dược và dược liệu
22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
221 Sản xuất sản phẩm từ cao su
2211 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2212 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
222 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
22201 Sản xuất bao bì từ plastic
22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
231 2310 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
239 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
2391 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23941 Sản xuất xi măng
23942 Sản xuất vôi
23943 Sản xuất thạch cao
2395 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24 Sản xuất kim loại
241 2410 24100 Sản xuất sắt, thép, gang
242 2420 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
243 Đúc kim loại
2431 24310 Đúc sắt thép
2432 24320 Đúc kim loại màu
25 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
251 Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
2511 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
252 2520 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược
259 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
2591 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26 Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
261 2610 26100 Sản xuất linh kiện điện tử
262 2620 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
263 2630 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
264 2640 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
265 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
2651 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 26520 Sản xuất đồng hồ
266 2660 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
267 2670 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
268 2680 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
27 Sản xuất thiết bị điện
271 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27101 Sản xuất mô tơ, máy phát
27102 Sản xuất  biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
272 2720 27200 Sản xuất pin và ắc quy
273 Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
2731 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
274 2740 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
275 2750 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng
279 2790 27900 Sản xuất thiết bị điện khác
28 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
281 Sản xuất máy thông dụng
2811 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng  mô tơ hoặc khí nén
2819 28190 Sản xuất máy thông dụng khác
282 Sản xuất máy chuyên dụng
2821 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 28230 Sản xuất máy luyện kim
2824 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
29 Sản xuất xe có động cơ
291 2910 29100 Sản xuất xe có động cơ
292 2920 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
293 2930 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
30 Sản xuất phương tiện vận tải khác
301 Đóng tàu và thuyền
3011 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi
3012 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
302 3020 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
303 3030 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
304 3040 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
309 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
3091 30910 Sản xuất mô tô, xe máy
3092 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3099 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
31 310 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
321 Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
3211 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
322 3220 32200 Sản xuất nhạc cụ
323 3230 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
324 3240 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
325 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
329 3290 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33 Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
331 Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
3311 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 33140 Sửa chữa thiết bị điện
3315 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe  máy và xe có động cơ khác)
3319 33190 Sửa chữa thiết bị khác
332 3320 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
D SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
35 Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
351 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
35101 Sản xuất điện
35102 Truyền tải và phân phối điện
352 3520 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
353 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
35302 Sản xuất nước đá
E CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
36 360 3600 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
37 Thoát nước và xử lý nước thải
370 3700 Thoát nước và xử lý nước thải
37001 Thoát nước
37002 Xử lý nước thải
38 Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
381 Thu gom rác thải
3811 38110 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
38121 Thu gom rác thải y tế
38129 Thu gom rác thải độc hại khác
382 Xử lý và tiêu huỷ rác thải
3821 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
383 3830 Tái chế phế liệu
38301 Tái chế phế liệu kim loại
38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
39 390 3900 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
F XÂY DỰNG
41 410 4100 41000 Xây dựng nhà các loại
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
421

Bài viết liên quan

    Đăng ký nhận thông tin

    1900 599 979
    icons8-exercise-96 challenges-icon chat-active-icon
    -->

    Mã ngành nghề kinh tế của Việt Nam dành cho các cá nhân, tổ chức doanh nghiệp – Phần 1

    VĂN PHÒNG LUẬT SƯ DRAGON

    QUYẾT ĐỊNH

    CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ SỐ 10/2007/QĐ-TTg NGÀY 23 THÁNG 01 NĂM 2007

    BAN HÀNH HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ CỦA VIỆT NAM

    HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ VIỆT NAM

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 10/2007/QĐ-TTg ngày 23 tháng 01 năm 2007

    của Thủ tướng Chính phủ)

    Cấp

    1

    Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Cấp 5 Tên ngành
    A NÔNG NGHIỆP,  LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
    01 Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
    011 Trồng cây hàng năm
    0111 01110 Trồng lúa
    0112 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
    0113 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
    0114 01140 Trồng cây mía
    0115 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
    0116 01160 Trồng cây lấy sợi
    0117 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
    0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
    01181 Trồng rau các loại
    01182 Trồng đậu các loại
    01183 Trồng hoa, cây cảnh
    0119 01190 Trồng cây hàng năm khác
    012 Trồng cây lâu năm
    0121 Trồng cây ăn quả
    01211 Trồng nho
    01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
    01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
    01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
    01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
    01219 Trồng cây ăn quả khác
    0122 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
    0123 01230 Trồng cây điều
    0124 01240 Trồng cây hồ tiêu
    0125 01250 Trồng cây cao su
    0126 01260 Trồng cây cà phê
    0127 01270 Trồng cây chè
    0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
    01281 Trồng cây gia vị
    01282 Trồng cây dược liệu
    0129 01290 Trồng cây lâu năm  khác
    013 0130 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
    014 Chăn nuôi
    0141 01410 Chăn nuôi trâu, bò
    0142 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
    0144 01440 Chăn nuôi dê, cừu
    0145 01450 Chăn nuôi lợn
    0146 Chăn nuôi gia cầm
    01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
    01462 Chăn nuôi gà
    01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
    01469 Chăn nuôi gia cầm khác
    0149 01490 Chăn nuôi khác
    015 0150 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
    016 Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
    0161 01610 Hoạt động dịch vụ trồng  trọt
    0162 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
    0163 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
    0164 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
    017 0170 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
    02 Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
    021 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
    02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
    02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
    02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
    02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
    022 Khai thác gỗ và lâm sản khác
    0221 02210 Khai thác gỗ
    0222 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
    023 0230 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
    024 0240 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
    03 Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
    031 Khai thác thuỷ sản
    0311 03110 Khai thác thuỷ sản biển
    0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
    03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
    03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
    032 Nuôi trồng thuỷ sản
    0321 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
    0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
    03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
    03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
    0323 03230 Sản xuất giống thuỷ sản
    B KHAI KHOÁNG
    05 Khai thác than cứng và than non
    051 0510 05100 Khai thác và thu gom than cứng
    052 0520 05200 Khai thác và thu gom than non
    06 Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
    061 0610 06100 Khai thác dầu thô
    062 0620 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
    07 Khai thác quặng kim loại
    071 0710 07100 Khai thác quặng sắt
    072 Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
    0721 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
    0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
    07221 Khai thác quặng bôxít
    07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
    073 0730 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
    08 Khai khoáng khác
    081 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
    08101 Khai thác đá
    08102 Khai thác cát, sỏi
    08103 Khai thác đất sét
    089 Khai khoáng chưa được phân vào đâu
    0891 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
    0892 08920 Khai thác và thu gom than bùn
    0893 08930 Khai thác muối
    0899 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
    09 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
    091 0910 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
    099 0990 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
    C CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
    10 Sản xuất chế biến thực phẩm
    101 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
    10101 Chế biến và đóng hộp thịt
    10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
    102 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
    10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
    10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
    10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
    10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
    10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
    103 1030 Chế biến và bảo quản rau quả
    10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
    10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
    104 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
    10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
    10409 Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác
    105 1050 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
    106 Xay xát và sản xuất bột
    1061 Xay xát và sản xuất bột thô
    10611 Xay xát
    10612 Sản xuất bột thô
    1062 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
    107 Sản xuất thực phẩm khác
    1071 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
    1072 10720 Sản xuất đường
    1073 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
    1074 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
    1075 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
    1079 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
    108 1080 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
    11 Sản xuất đồ uống
    110 Sản xuất đồ uống
    1101 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
    1102 11020 Sản xuất rượu vang
    1103 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
    1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
    11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
    11042 Sản xuất đồ uống không cồn
    12 120 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
    12001 Sản xuất thuốc lá
    12009 Sản xuất thuốc hút khác
    13 Dệt
    131 Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
    1311 13110 Sản xuất sợi
    1312 13120 Sản xuất vải dệt thoi
    1313 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt
    132 Sản xuất hàng dệt khác
    1321 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
    1322 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
    1323 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm
    1324 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới
    1329 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
    14 Sản xuất trang phục
    141 1410 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
    142 1420 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
    143 1430 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
    15 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
    151 Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
    1511 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
    1512 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
    152 1520 15200 Sản xuất giày dép
    16 Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
    161 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
    16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
    16102 Bảo quản gỗ
    162 Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
    1621 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
    1622 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
    1623 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
    1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
    16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
    16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
    17 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
    170 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
    1701 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
    1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
    17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
    17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
    1709 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
    18 In, sao chép bản ghi các loại
    181 In ấn và dịch vụ liên quan đến in
    1811 18110 In ấn
    1812 18120 Dịch vụ liên quan đến in
    182 1820 18200 Sao chép bản ghi các loại
    19 Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
    191 1910 19100 Sản xuất than cốc
    192 1920 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
    20 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
    201 Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
    2011 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản
    2012 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
    2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
    20131 Sản xuất plastic nguyên sinh
    20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
    202 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
    2021 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
    2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
    20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
    20222 Sản xuất mực in
    2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
    20231 Sản xuất mỹ phẩm
    20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
    2029 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
    203 2030 20300 Sản xuất sợi nhân tạo
    21 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
    210 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
    21001 Sản xuất thuốc các loại
    21002 Sản xuất  hoá dược và dược liệu
    22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
    221 Sản xuất sản phẩm từ cao su
    2211 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
    2212 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
    222 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
    22201 Sản xuất bao bì từ plastic
    22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
    23 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
    231 2310 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
    239 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
    2391 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
    2392 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
    2393 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
    2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
    23941 Sản xuất xi măng
    23942 Sản xuất vôi
    23943 Sản xuất thạch cao
    2395 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
    2396 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
    2399 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
    24 Sản xuất kim loại
    241 2410 24100 Sản xuất sắt, thép, gang
    242 2420 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
    243 Đúc kim loại
    2431 24310 Đúc sắt thép
    2432 24320 Đúc kim loại màu
    25 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
    251 Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
    2511 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
    2512 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
    2513 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
    252 2520 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược
    259 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
    2591 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
    2592 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
    2593 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
    2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
    25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
    25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
    26 Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
    261 2610 26100 Sản xuất linh kiện điện tử
    262 2620 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
    263 2630 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
    264 2640 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
    265 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
    2651 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
    2652 26520 Sản xuất đồng hồ
    266 2660 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
    267 2670 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
    268 2680 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
    27 Sản xuất thiết bị điện
    271 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
    27101 Sản xuất mô tơ, máy phát
    27102 Sản xuất  biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
    272 2720 27200 Sản xuất pin và ắc quy
    273 Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
    2731 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
    2732 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
    2733 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
    274 2740 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
    275 2750 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng
    279 2790 27900 Sản xuất thiết bị điện khác
    28 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
    281 Sản xuất máy thông dụng
    2811 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
    2812 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
    2813 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
    2814 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
    2815 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
    2816 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
    2817 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
    2818 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng  mô tơ hoặc khí nén
    2819 28190 Sản xuất máy thông dụng khác
    282 Sản xuất máy chuyên dụng
    2821 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
    2822 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
    2823 28230 Sản xuất máy luyện kim
    2824 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
    2825 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
    2826 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
    2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
    28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
    28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
    29 Sản xuất xe có động cơ
    291 2910 29100 Sản xuất xe có động cơ
    292 2920 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
    293 2930 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
    30 Sản xuất phương tiện vận tải khác
    301 Đóng tàu và thuyền
    3011 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi
    3012 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
    302 3020 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
    303 3030 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
    304 3040 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
    309 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
    3091 30910 Sản xuất mô tô, xe máy
    3092 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
    3099 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
    31 310 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
    31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
    31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
    32 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
    321 Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
    3211 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
    3212 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
    322 3220 32200 Sản xuất nhạc cụ
    323 3230 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
    324 3240 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
    325 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
    32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
    32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
    329 3290 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
    33 Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
    331 Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
    3311 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
    3312 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị
    3313 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
    3314 33140 Sửa chữa thiết bị điện
    3315 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe  máy và xe có động cơ khác)
    3319 33190 Sửa chữa thiết bị khác
    332 3320 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
    D SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
    35 Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
    351 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
    35101 Sản xuất điện
    35102 Truyền tải và phân phối điện
    352 3520 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
    353 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
    35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
    35302 Sản xuất nước đá
    E CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
    36 360 3600 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
    37 Thoát nước và xử lý nước thải
    370 3700 Thoát nước và xử lý nước thải
    37001 Thoát nước
    37002 Xử lý nước thải
    38 Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
    381 Thu gom rác thải
    3811 38110 Thu gom rác thải không độc hại
    3812 Thu gom rác thải độc hại
    38121 Thu gom rác thải y tế
    38129 Thu gom rác thải độc hại khác
    382 Xử lý và tiêu huỷ rác thải
    3821 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
    3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
    38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
    38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
    383 3830 Tái chế phế liệu
    38301 Tái chế phế liệu kim loại
    38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
    39 390 3900 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
    F XÂY DỰNG
    41 410 4100 41000 Xây dựng nhà các loại
    42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
    421

    Bài viết liên quan

      Đăng ký nhận thông tin