Để khởi kiện vụ án hôn nhân tại Việt Nam, cụ thể là các vấn đề liên quan đến ly hôn, tranh chấp tài sản, hoặc quyền nuôi con, bạn cần tuân thủ các điều kiện được quy định trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 (sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 45/2019/QH14, có hiệu lực từ 1/1/2020). Dưới đây là các điều kiện cụ thể để khởi kiện một vụ án hôn nhân, áp dụng cho năm 2025 (giả định không có thay đổi lớn trong luật pháp đến thời điểm này).
1. Chủ thể có quyền khởi kiện
Theo Điều 70 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và Điều 65 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, người có quyền khởi kiện bao gồm:
- Vợ hoặc chồng:
- Một trong hai bên trong quan hệ hôn nhân hợp pháp (đã đăng ký kết hôn) có quyền yêu cầu ly hôn hoặc giải quyết tranh chấp liên quan đến hôn nhân.
- Người đại diện hợp pháp:
- Nếu một bên mất năng lực hành vi dân sự, người giám hộ hoặc đại diện theo ủy quyền có thể khởi kiện thay.
- Cha, mẹ, người thân thích:
- Trong trường hợp đặc biệt (một bên bị bệnh tâm thần hoặc mất khả năng nhận thức), người thân có thể yêu cầu tòa án hủy kết hôn hoặc giải quyết ly hôn (Điều 65, khoản 2).
2. Đối tượng khởi kiện
Vụ án hôn nhân thường liên quan đến:
- Ly hôn:
- Đơn phương ly hôn (một bên yêu cầu).
- Thuận tình ly hôn (cả hai đồng ý nhưng cần tòa giải quyết).
- Tranh chấp tài sản chung: Tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân (nhà đất, tiền bạc, v.v.).
- Tranh chấp quyền nuôi con: Quyết định ai nuôi con sau ly hôn và mức cấp dưỡng.
- Hủy kết hôn trái pháp luật: Nếu hôn nhân vi phạm điều kiện kết hôn (ví dụ: kết hôn khi một bên chưa đủ tuổi).
3. Điều kiện khởi kiện vụ án ly hôn
Theo Điều 51 và Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, có các điều kiện cụ thể:
a. Ly hôn thuận tình
- Điều kiện:
- Cả hai vợ chồng cùng đồng ý ly hôn.
- Không có tranh chấp về tài sản hoặc quyền nuôi con (hoặc đã thỏa thuận được).
- Thủ tục: Nộp đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn tại tòa án.
b. Ly hôn đơn phương
- Điều kiện:
- Có căn cứ ly hôn:
- Một bên có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng (ngoại tình, không chung sống, v.v.).
- Đời sống hôn nhân trầm trọng, không thể kéo dài (do mâu thuẫn kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được).
- Một bên bị tòa tuyên bố mất tích (theo Điều 65).
- Trường hợp đặc biệt:
- Chồng không được yêu cầu ly hôn nếu vợ đang mang thai, sinh con, hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi (Điều 51, khoản 3), trừ khi vợ đồng ý hoặc có hành vi bạo lực nghiêm trọng.
- Có căn cứ ly hôn:
- Chứng cứ: Cần cung cấp bằng chứng (tin nhắn, hình ảnh, nhân chứng) để chứng minh căn cứ ly hôn.
4. Điều kiện về thời hiệu khởi kiện
- Không có thời hiệu: Khác với vụ án dân sự thông thường, yêu cầu ly hôn không bị giới hạn thời hiệu. Bạn có thể khởi kiện bất cứ lúc nào khi đáp ứng căn cứ.
- Tranh chấp tài sản: Nếu liên quan đến tài sản chung sau ly hôn, thời hiệu là 10 năm kể từ ngày ly hôn (Điều 155 Bộ luật Dân sự 2015), trừ khi có thỏa thuận khác.
5. Thẩm quyền thụ lý
Theo Điều 35 và Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015:
- Tòa án nhân dân cấp huyện:
- Thụ lý các vụ ly hôn thông thường (thuận tình hoặc đơn phương không có yếu tố nước ngoài).
- Tòa án nhân dân cấp tỉnh:
- Thụ lý nếu có yếu tố nước ngoài (một bên là người nước ngoài hoặc tài sản ở nước ngoài).
- Nơi nộp đơn:
- Thuận tình: Tòa án nơi một trong hai bên cư trú.
- Đơn phương: Tòa án nơi bị đơn (người bị kiện) cư trú hoặc làm việc.
6. Hồ sơ khởi kiện
Theo Điều 70 và Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, hồ sơ bao gồm:
- Đơn khởi kiện (đơn phương) hoặc đơn yêu cầu (thuận tình):
- Họ tên, địa chỉ của hai bên.
- Lý do ly hôn, yêu cầu về tài sản, con cái (nếu có).
- Tài liệu kèm theo:
- Bản sao công chứng giấy đăng ký kết hôn.
- Bản sao CCCD/CMND, sổ hộ khẩu của hai bên.
- Giấy khai sinh của con (nếu có tranh chấp quyền nuôi con).
- Chứng cứ về tài sản chung (sổ đỏ, hợp đồng vay nợ, v.v.).
- Chứng cứ về căn cứ ly hôn (ảnh, tin nhắn, biên bản bạo lực gia đình).
- Nộp đơn: Trực tiếp tại tòa án hoặc qua bưu điện.
7. Điều kiện về quyền lợi bị xâm phạm
- Người khởi kiện phải chứng minh quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm trong quan hệ hôn nhân (ví dụ: bị bạo lực, bị cắt quyền nuôi con, bị chiếm đoạt tài sản chung).
- Nếu chỉ muốn ly hôn mà không có tranh chấp, không cần chứng minh xâm phạm, chỉ cần thỏa thuận hoặc căn cứ ly hôn.
8. Chi phí khởi kiện vụ án hôn nhân
- Án phí: Theo Nghị định 59/2017/NĐ-CP:
- Ly hôn không tranh chấp tài sản: 300.000 đồng.
- Ly hôn có tranh chấp tài sản: 0,1-1% giá trị tài sản (tối thiểu 300.000 đồng, tối đa 112 triệu đồng).
- Thuê luật sư: Nếu sử dụng dịch vụ từ Công ty Luật Đỗ Gia Việt:
- Tư vấn: Miễn phí hoặc 300.000-500.000 đồng/giờ.
- Khởi kiện ly hôn đơn giản: 20-30 triệu đồng/vụ.
- Ly hôn phức tạp (tranh chấp tài sản, con cái): 30-70 triệu đồng/vụ.
Liên hệ Công ty Luật Đỗ Gia Việt để hỗ trợ
Trụ sở chính: Tổ 14 Phố Trạm, phường Long Biên, quận Long Biên, Hà Nội
Hotline: 0944.450.105
Email: luatdogiaviet@gmail.com
Web: www.luatdogiaviet.vn
Kết luận
Để khởi kiện vụ án hôn nhân, bạn cần đáp ứng các điều kiện:
- Có quyền khởi kiện (vợ/chồng hoặc người đại diện).
- Có căn cứ ly hôn (nếu đơn phương) hoặc thỏa thuận (nếu thuận tình).
- Hồ sơ đầy đủ và nộp đúng thẩm quyền (tòa án cấp huyện hoặc tỉnh).
- Không bị giới hạn thời hiệu (trừ tranh chấp tài sản sau ly hôn).
Nếu bạn cần hỗ trợ từ Công ty Luật Đỗ Gia Việt, hãy liên hệ qua hotline hoặc đến văn phòng để được tư vấn chi tiết. Nếu bạn có tình huống cụ thể (ví dụ: ly hôn đơn phương vì ngoại tình), hãy cung cấp thêm thông tin để tôi hỗ trợ sâu hơn!